Tên sản phẩm:
|
Máy phân tích nước tiểu 11 thông số ACON Mission U500
|
Đối tương sử dụng
|
Bệnh viện, phòng khám lớn
|
Mục đích sử dụng
|
Đo từ 4-11 thông số sinh hoá của nước tiểu
|
Phương pháp
|
Phản xạ quang học (Diode)
|
Bước sóng
|
525 nm and 635 nm
|
Chuẩn định
|
Tự động
|
Que thử
|
Mission A08: Leukocytes, Nitrite, Protein, pH, Blood, Specific Gravity, Ketone, Glucose (LEU/ NIT/ PRO/ pH/ BLO /SG/ KET/ GLU)
|
Mission A09: Nitrite, Urobilinogen, Protein, pH, Blood, Specific Gravity, Ketone, Bilirubin, Glucose (NIT/ URO/ PRO/ pH/ BLO/ SG/ KET/BIL/ GLU)
|
Mission 10U: Leukocytes, Nitrite, Urobilinogen, Protein, pH, Blood, Specific Gravity, Ketone, Bilirubin, Glucose (LEU/ NIT/ URO/ PRO/ pH/ BLO/ SG/ KET/ BIL/ GLU)
|
Mission 11A: Leukocytes, Nitrite, Urobilinogen, Protein, pH, Blood, Specific Gravity, Ketone, Bilirubin, Glucose, Ascorbic Acid LEU/ NIT/ URO/ PRO/ pH/ BLO/ SG/ KET/ BIL/ GLU/ ASC)
|
Loại mẫu phẩm
|
Nước tiểu
|
Tốc độ đo
|
500 lần/ giờ ở chế độ đo liên tục, chu kỳ đo 7 giây/ lần
|
Thời gian que ủ màu
|
1 phút
|
Dung lượng thùng rác
|
150 que đã sử dụng
|
Các chế độ đo
|
2 chế độ đo: đơn lẻ và đo liên tục
|
Các tình huống đo
|
Thông thường (Rountime), Khẩn cấp (STAT), Kiểm định (QC)
|
Bộ nhớ
|
2000 kết quả đo cuối cùng
|
Cổng kết nối
|
25-Pin, R232C, USB
|
In kết quả
|
In nhiệt, máy in ngoài qua cổng 25-pin
|
Ngôn ngữ
|
Tiếng Anh, Pháp, Tây Ban Nha
|
Nguồn điện
|
100-240V, AC, 50/60Hz, 35W
|
Kích thước máy
|
36.6 x 28.3 x 19.5 cm
|
Kích thước màn hình LCD
|
11.5 × 9.0 cm
|
Trọng lượng:
|
4.0 kg
|
Điều kiện làm việc
|
+2-30ºC, ≤75% RH
|
Tiêu chuẩn áp dụng
|
EN 61326 sử dụng vật liệu chống rỉ sét, chống nhiễu từ, an toàn cho người dùng.
Nhà máy đạt tiêu chuẩn kỹ thuật TUV và FDA của Hoa Kỳ, US(510k).
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn CE.
|
Bảo hành:
|
1 năm
|
Thành phần:
|
Tên thành phần
|
Số lượng
|
Máy phân tích nước tiểu 11 thông số ACON Mission U500
|
1
|
Thùng rác liền bàn trượt que thử
|
1
|
Cuộn giấy in
|
2
|
Cầu chì (2.0 A)
|
2
|
Cáp nguồn
|
1
|
HDSD Tiếng Việt, Tiếng Anh
|
1
|
Lựa chọn thêm:
|
Máy in ngoài
|
|
Đầu đọc mã vạch (RS232C)
|
|
Cáp nối tiếp chữ Y (RS232C)
|
|
Bộ truyền dữ liệu (phần mềm, cáp USB)
|
|