Tên sản phẩm:
|
Máy phân tích nước tiểu 11 thông số ACON Mission U120
|
Đối tượng sử dụng
|
Bệnh viện, phòng khám.
|
Mục đích sử dụng
|
Đo từ 4-11 thông số sinh hoá của nước tiểu
|
Phương pháp
|
Phản xạ quang học (Diode)
|
Bước sóng
|
525 nm and 635 nm
|
Chuẩn định
|
Tự động
|
Que thử
|
Mission 2SE: Microalbumin. Creatinin (ALB/ CRE)
Mission 4SE: Protein, pH, Specific Gravity, Glucose (PRO/ pH/ SG/ GLU)
|
Mission 5BE: Protein, pH, Blood, Ketone, Glucose (PRO/ pH/ BLO/ KET/ GLU)
|
Mission 10U: Leukocytes, Nitrite, Urobilinogen, Protein, pH, Blood, Specific Gravity, Ketone, Bilirubin, Glucose
(LEU/ NIT/ URO/ PRO/ pH/ BLO/ SG/ KET/ BIL/ GLU)
|
Mission 11A: Leukocytes, Nitrite, Urobilinogen, Protein, pH, Blood, Specific Gravity, Ketone, Bilirubin, Glucose, Ascorbic Acid
(LEU/ NIT/ URO/ PRO/ pH/ BLO/ SG/ KET/ BIL/ GLU/ ASC)
|
Loại mẫu phẩm
|
Nước tiểu
|
Tốc độ đo
|
120 lần/ giờ ở chế độ đo liên tục, 60 lần/ giờ với chế độ đo đơn lẻ
|
Thời gian que ủ màu
|
1 phút
|
Các chế độ đo
|
2 chế độ đo: đơn lẻ và đo liên tục
|
Các tình huống đo
|
Thông thường (Rountime), Khẩn cấp (STAT), Kiểm định (QC)
|
Bộ nhớ
|
2000 kết quả đo cuối cùng
|
Cổng kết nối
|
25-Pin, R232C, USB
|
In kết quả
|
In nhiệt, máy in ngoài qua cổng 25-pin
|
Ngôn ngữ
|
Tiếng Anh, Pháp, Tây Ban Nha
|
Nguồn điện
|
100-240V, AC, 50/60Hz, 35W
|
Kích thước máy
|
272 x 269 x 146 mm (D x R x C)
|
Kích thước màn hình LCD
|
10.8 x 5.7 cm
|
Trọng lượng:
|
1.6 kg
|
Điều kiện làm việc
|
+2-30ºC, ≤75% RH
|
Tiêu chuẩn áp dụng
|
EN 61326 sử dụng vật liệu chống rỉ sét, chống nhiễu từ, an toàn cho người dùng.
Nhà máy đạt tiêu chuẩn kỹ thuật TUV và FDA của Hoa Kỳ, US(510k).
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn CE.
|
Bảo hành:
|
1 năm
|
Thành phần:
|
Tên thành phần
|
Số lượng
|
Máy phân tích nước tiểu 11 thông số ACON Mission U120
|
1
|
Cuộn giấy in
|
2
|
Cầu chì (2.0 A)
|
2
|
Cáp nguồn
|
1
|
HDSD Tiếng Việt, Tiếng Anh
|
1
|
Lựa chọn thêm:
|
Máy in ngoài
|
|
Đầu đọc mã vạch (RS232C)
|
|
Cáp nối tiếp chữ Y (RS232C)
|
|
Bộ truyền dữ liệu (phần mềm, cáp USB)
|
|